Có 1 kết quả:

宗匠 zōng jiàng ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person with remarkable academic or artistic attainments
(2) master craftsman
(3) highly esteemed person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0